TP-LINK CPE510 -Thiết bị thu phát vô tuyến băng tần 5GHZ

Thương hiệu: TP-Link Mã sản phẩm: Đang cập nhật
1.299.000₫ 1.750.000₫
-26%
(Tiết kiệm: 451.000₫)
Giá trên chưa bao gồm VAT
  • TP-LINK CPE510
  • Thiết Bị Bắn Sóng WiFi Điểm Nối Điểm 13dBi
  • Tốc Độ 300Mbps Tần Số 5GHz
  • TP-LINK CPE510 là thiết bị cho phép truyền tải internet đến một điểm cách xa nhiều km ( thông số từ hãng 15km trong môi trường

Mua hàng Call / Zalo / SMS
Mrs Thuyên:  0943 318 118 Mr. Thuận 0946 801 166
Hotline: 02223 893 868

🕗 Giờ làm việc: 8h - 18h00 từ thứ 2 đến thứ 7

Địa chỉ: Số 58 Phố Vũ, Phường Đại Phúc, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh

  Xem bản đồ

  • Giao hàng miễn phí trong với đơn hàng từ 3 triệu đồng (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
    Giao hàng miễn phí trong với đơn hàng từ 3 triệu đồng (chỉ áp dụng khu vực nội thành)
  • Cam kết sản phẩm mới 100% bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
    Cam kết sản phẩm mới 100% bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  • Đổi mới trong 07 ngày đầu sử dụng nếu có lỗi từ nhà sản xuât
    Đổi mới trong 07 ngày đầu sử dụng nếu có lỗi từ nhà sản xuât
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24 / 7
    Hỗ trợ kỹ thuật 24 / 7

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Bộ xử lý Qualcomm Atheros Enterprise 560MHz CPU, MIPS 74Kc
Bộ nhớ 64MB DDR2 RAM, 8MB Flash
Giao diện 1 x cổng Ethernet được bảo vệ 10/100Mbps (LAN0,Passive PoE in)
1 x đầu nối thiết bị đầu cuối
1 x Nút Reset
Bộ cấp nguồn Nguồn điện thụ động qua ethernet thông qua LANO (+4,5pins; -7,8pins)
Dãi điện áp 16-27VDC
Điện năng tiêu thụ 10.5 Watts Max
Lưu ý: Khi được triển khai sử dụng Passive PoE,Dòng điện lấy từ nguồn điện sẽ cao hơn bởi số lượng tuỳ thuộc vào độ dài của cáp kết nối 
Kích thước ( R x D x C ) 224 x 79 x 60 mm
Dạng Ăng ten Ăng ten định hướng được tích hợp 13dBi 2x2 kép phân cực 
Tia rộng : 45° (H-Plane) / 30° (E-Plane)
Lưu ý: Để biết thêm chi tiết,vui lòng tham khảo bảng dữ liệu
Bảo vệ Bảo vệ ESD : 15KV
Chống sét: 6KV
Enclosure Ổn định vật liệu nhựa ASA ngoài trời
Chứng nhận không thấm nước IPX5
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11a/n ( Vô hiệu hoá Pharos MAXtream)
Proprietary Protocol Chế độ TDMA ( Kích hoạtPharos MAXtream )
Tốc độ Wi-Fi Lên đến 300Mbps (40MHz,Dynamic)
Lên đến144.4Mbps (20MHz,Dynamic)
Lên đến 72.2Mbps (10MHz,Dynamic)
Lên đến 36.1Mbps (5MHz,Dynamic)
Băng tần 5.15~5.85GHz
Lưu ý: Tần số hoạt động có sẵn có thể thay đổi tuỳ thuộc vào hạn chế của các nước hoặc khu vực của các thiết bị được sử dụng 
Công suất truyền tải 23dBm/200mw (có thể điều chỉnh dòng điện tại 1dBm)
Lưu ý: Truyền tải điện năng tối đa có thể thay đổi thông qua các kênh khác nhau phụ thuộc vào giới hạn của các nước hoặc khu vực của các thiết bị được sử dụng
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Cấu hình Wi-Fi Công nghệ Pharos MAXtream TDMA
Chế độ 802.11b/g/n 
Có thể lựa chọn kênh rộng :5/10/20/40MHz
Lựa chọn kênh tự động 
Kiểm soát truyền tải điện năng
Lựa chọn tần số động(DFS)
Kích hoạt/ Vô hiệu hoá WDS
Hỗ trợ bảo mật WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP)
Bảo mật 64/128/152 -bit WEP
Kích hoạt/Vô hiệu hoá SSID Broadcast
Multi-SSID với VLAN Tagging (Chỉ chế độ AP)
Khoảng cách/ACK Thiết lập thời gian chờ 
Lọc địa chỉ MAC Wi-Fi
Tính năng Wi-Fi:
>Khoảng thời gian /RTS giới hạn/Phân mãnh
>Giới hạn/khoảng thời gian DTIM/Sự cách ly AP/GI ngắn/Đa phương tiện Wi-Fi
Quản lý Phát hiện và quản lý từ xa thông qua ứng dụng đièu kiển Pharos 
quản lý dựa trên web HTTP/HTTPS 
Bản ghi hệ thống
SNMP Agent(v2c)
Đồng hồ kiểm tra phát ra tiếng ping 
DDNS động
Máy chủ SSH
Công cụ hệ thống Các chỉ số tính chất tín hiệu Wi-Fi
Cường độ tín hiêu/Nhiễu âm/Truyền tải CCQ/CPU/Bộ nhớ
Màn hình:Lưu lượng/Địa điểm/Giao diện/ARP/Router/WAN/DHCP/
Máy phân tích quang phổ
Kiểm tra tốc độ
Ping 
Dấu vết định tuyến 
System-level Optimizations Tối ưu hoá/Snooping GMP/Uỷ nhiệm cho các ứng dụng đa phương 
Bảo vệ phần cứng
POE ADAPTER FEATURES
Kích thước (R x D x C) 110*57*33.5mm
Input Current 0.8A Max @ 100VAC
Input Voltage 100VA~240VAC @ 50Hz~60Hz
Output 24VDC, 1.0A Max
+4, 5pins; -7, 8pins. (Hỗ trợ nguồn điện lên đến 60m qua ethernet)
Efficiency >80%
Output Voltage 24VDC(+4,5pins; -7,8pins)
Input 100-240VAC, 50/60Hz
Power Status LEDs 0~0.8A: Xanh
0.8A~1.0A: Đỏ
Chứng chỉ CE/FCC/UL/IC/GS/PSB/C-tick/SAA/S-Mark/KC-mark
Interfaces 1 x ổ cắm AC với dây nối đất
1 x cổng Ethernet được bảo vệ 10/100/1000Mbps (nguồn điện + dữ liệu)
1 x cổng Ethernet được bảo vệ 10/100/1000Mbps (dữ liệu)
Button Nút Reset từ xa
 
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS, IPX5
Sản phẩm bao gồm Wi-Fi CPE ngoài trời
Bộ chuyển đổi Passive PoE 24V 0.6A 
Cực điểm gắn dây
Dây điện AC
Hướng dẫn cài đặt
System Requirements Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 10, Windows 8, 
Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux.
Lưu ý: Chúng tôi khuyến nghị bạn nên sử dụng một trong các trình duyệt Web sau đây với cải thiện thử nghiệm người dùng :Google Chrome, Safari, and Firefox.
Trình duyệt IE không khuyến khích sử dụng 
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: -40°C~70°C (-104℉~158℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-104℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~95% không ngưng tụ

 

  • Tích hợp ăng ten MIMO định hướng phân cực kép 2x2 13dBi
  • Tùy chỉnh công suất truyền tải từ 0 đến 23dBm/200mw
  • Tối ưu hóa cấp độ hệ thống cho khoảng cách truyền tải không dây xa hơn 15km
  • Công nghệ TP-LINK Pharos MAXtream TDMA (Time-Division-Multiple-Access) cải thiện hiệu suất thiết bị về throughput, công suất và độ trễ, lý tưởng cho các ứng dụng PTMP (Point-to-Multi-Point)
  • Hệ thống quản lý tập trung - Pharos Control
  • Chế độ hoạt động AP / Client / Repeater / AP Router / AP Client Router (WISP)
  • Hoạt động ngoài trời bền bỉ, ổn định với chứng nhận chịu thời tiết IPX5
  • Tích hợp 2 cổng Ethernet và cổng tiếp đất
  • Bảo vệ chống sét 6KV, bảo vệ ESD 15KV
  • Bộ chuyển đổi PoE Passive hỗ trợ triển khai Power over Ethernet lên đến 60 mét (200 feet) và cho phép thiết bị được reset từ xa 
  • Cung cấp bảo mật dữ liệu WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
  • Băng thông khả chọn 5/10/20/40MHz
  • Cung cấp công cụ giám sát throughput, phân tích phổ, kiểm tra tốc độ và ping
  • Ăng ten kết nối dễ dàng với công cụ thông báo chất lượng tín hiệu không dây thông qua giao diện web

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM